Báo giá cửa cuốn Bossdoor Đức chính hãng (công nghệ Đức) được chúng tôi trình bày chi tiết trong bài viết này. Sản phẩm của Bossdoor được sản xuất bởi tập đoàn Tân Trường Sơn và phân phối bởi Cửa cuốn Đà Nẵng Lương Phát Đạt, mời quý khách hàng cùng theo dõi báo giá cùng những thông số kỹ thuật bên dưới.
Ghi chú:
- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%. Nhưng đã bao gồm: Cung cấp và lắp đặt hoàn thiện theo địa bàn NPP/Đại lý.
- Giá phụ kiện & lựa chọn thêm chỉ áp dụng khi mua cửa đồng bộ. Trường hợp mua rời sẽ tính thêm chi phí nhân công lắp đặt.
- Báo giá được áp dụng từ 05/2024.
Cửa cuốn siêu trường Boss Strong
MÃ HIỆU | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DVT | GIÁ LẮP ĐẶT (VND) |
CD.100 | Độ dày nan: 1.5 – 2.5 mm ±5%; KTLDAT: 10.5 m x 10.0 m; Màu tiêu chuẩn: Ghi sáng | m² | 6.200.000 |
CD.140NT | Độ dày nan: 1.2 – 2.0 mm ±5%; KTLDAT: ≤ R 10.0 m x C 10.0 m; Màu tiêu chuẩn: Ghi sáng | m² | 5.000.000 |
CD.80 | Độ dày nan: 1.4 – 2.0 mm ±5%; KTLDAT: ≤ R 8.5 m x C 8.0 m; Màu tiêu chuẩn: Ghi sáng | m² | 4.700.000 |
BO.90A | Độ dày nan: 1.2 – 1.5 mm ±5%; KTLDAT: ≤ R 7.5 m x C 7.0 m; Màu tiêu chuẩn: Ghi sáng | m² | 4.300.000 |
Cửa cuốn nghệ thuật Boss Elegant
MÃ HIỆU | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DVT | GIÁ LẮP ĐẶT (VND) |
BEC.90NT | Độ dày nan: 1.0 – 1.6 mm ± 8% ; KTLDAT: ≤ Rpb 5.5 m x Cpb 5.5 m ; Màu tiêu chuẩn: Nan lớn – Vàng kem; Nan bé – Be hồng | m² | 2.730.000 |
BO.88NT | Độ dày nan: 1.0 – 2.0 mm ±5%; KTLDAT: ≤ R 6.5 m x C 6.0 m; Màu tiêu chuẩn: Be hồng + Nâu đỏ nhạt | m² | 3.650.000 |
BO.88K | Độ dày nan: 1.0 – 1.5 mm ±5%; KTLDAT: ≤ R 6.5 m x C 6.0 m; Màu tiêu chuẩn: Be hồng + Nâu đỏ nhạt | m² | 3.650.000 |
Cửa cuốn siêu sáng Boss S-Bright
MÃ HIỆU | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DVT | GIÁ LẮP ĐẶT (VND) |
BO.69SS | Độ dày nan: 1.2 – 2.0 mm ±5% ; KTLDAT: ≤ R 6.0 m x C 5.5 m ; Màu tiêu chuẩn: Ghi sáng | m² | 3.400.000 |
Cửa cuốn truyền thống Boss Standard
MÃ HIỆU | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DVT | GIÁ LẮP ĐẶT (VND) |
BO.57 | Độ dày nan: 1.0 – 1.6 mm ±5% ; KTLDAT: ≤ R 6.0 m x C 5.5 m; Màu tiêu chuẩn: Ghi sáng | m² | 3.250.000 |
BE.55D | Độ dày nan: 1.1 – 1.6 mm ±5%; KTLDAT: ≤ R 6.0 m x C 5.0 m; Màu tiêu chuẩn: Ghi sáng | m² | 3.200.000 |
BE.55T | Độ dày nan: 1.0 – 1.5 mm ±5%; KTLDAT: ≤ R 5.5 m x C 5.0 m; Màu tiêu chuẩn: Ghi sáng | m² | 2.950.000 |
BE.55S | Độ dày nan: 0.8 – 1.4 mm ±5%; KTLDAT: ≤ R 5.0 m x C 4.0 m; Màu tiêu chuẩn: Ghi sáng | m² | 2.670.000 |
ECO BEC.5812 | Độ dày nan: 1.1 – 1.3 mm ± 8%; KTLDAT: ≤ Rpb 5.5m x Cpb 5.5m; Màu tiêu chuẩn: Sẫm sần + Vàng kem | m² | 2.300.000 |
ECO BEC.5810 | Độ dày nan: 0.9 – 1.1 mm ± 8%; KTLDAT: ≤ Rpb 4.8m x Cpb 4.8 m; Màu tiêu chuẩn: Sẫm sần + Vàng kem | m² | 1.990.000 |
Cửa cuốn tấm liền BossDoor
DÒNG SẢN PHẨM | MÃ HIỆU | DVT | GIÁ LẮP ĐẶT (VND) |
Cửa tấm liền ECO Super 3 màu (TL#1, TL#2,TL#3,TL#1). Thân cửa làm bằng thep hợp kim cao cấp. | ECO.S | m² | 980.000 |
Cửa tấm liền ECO New | ECO NEW | m² | 799.000 |
Cửa tấm liền ECO 4 màu (TL#1, TL#2,TL#3,TL#4). Thân cửa làm bằng thep hợp kim cao cấp. | ECO | m² | 1.100.000 |
Cửa tấm liền T – EX 4 màu (TL#1, TL#2,TL#3,TL#4). Thân cửa làm bằng thep hợp kim cao cấp. Độ dày nan cửa 0.48mm – 0.5mm ±5%) | T- EX | m² | 1.250.000 |
Cửa tấm liền T – DL 4 màu (TL#1, TL#2,TL#3,TL#4). Thân cửa làm bằng thep hợp kim cao cấp. Độ dày nan cửa 0.5mm – 0.55mm ±5%) | T – DL | m² | 1.480.000 |
Bảng báo giá mô tơ cửa cuốn
SẢN PHẨM | QUY CÁCH | MÃ HIỆU | DVT | GIÁ LẮP ĐẠT (VND) |
Mô tơ KASANKIE DC & AC
Bảo hành 5 năm |
Bộ tời Kasankie AC 300kg | KAS.A 300 | Bộ | 48.000.000 |
Bộ tời Kasankie AC 500kg | KAS.A 500 | Bộ | 51.000.000 | |
Bộ tời Kasankie DC 300kg (Đã tích hợp TBTN) | KAS.D 300 | Bộ | 58.000.000 | |
Bộ tời Kasankie DC 400kg (Đã tích hợp TBTN) | KAS.D 400 | Bộ | 69.000.000 | |
Mô tơ KASANKIE ECO
Bảo hành 2 năm |
Bộ tời Kasankie Eco 300kg | KAS.ECO 300 | Bộ | 14.800.000 |
Bộ tời Kasankie Eco 500kg | KAS.ECO 500 | Bộ | 15.800.000 | |
Mô tơ BossRM
Bảo hành 2 năm |
Bộ tời BossRM 300kg | BRM.300 | Bộ | 10.500.000 |
Bộ tời BossRM 500kg | BRM.500 | Bộ | 12.500.000 | |
Bộ tời BossRM 700kg | BRM.700 | Bộ | 19.000.000 | |
Bộ tời BossRM 1000kg | BRM.1000 | Bộ | 29.500.000 | |
Bộ tời BossRM 1500kg | BRM.1500 | Bộ | 55.000.000 | |
Bộ tời BossRM 2000kg (3 Pha) | BRM.2000 | Bộ | 82.000.000 | |
Mô tơ YH
Bảo hành 1 năm
|
Bộ tời YH 300kg (HĐK Boss) | YH.300 | Bộ | 10.600.000 |
Bộ tời YH 400kg (HĐK Boss) | YH.400 | Bộ | 12.800.000 | |
Bộ tời YH 500kg (HĐK Boss) | YH.500 | Bộ | 13.900.000 | |
Bộ tời YH 700kg (HĐK Boss) | YH.700 | Bộ | 21.900.000 | |
Bộ tời YH 1000kg (HĐK Boss) | YH.1000 | Bộ | 29.900.000 | |
Bộ tời YH 1300kg – Điện 3 Pha (HĐK Boss) | YH.1300 | Bộ | 63.000.000 | |
Bộ tời YH 1300kg – Điện 1 Pha (HĐK Boss) | YH.1500 | Bộ | 56.000.000 | |
Mô tơ ROBUST
ROBUST ECO Bảo hành 1 năm |
Bộ tời ROBUST ECO 400kg | ECO.400 | Bộ | 6.200.000 |
Bộ tời ROBUST ECO 600kg | ECO.600 | Bộ | 6.800.000 | |
Bộ tời ROBUST 400kg | RB.400 | Bộ | 8.400.000 | |
Bộ tời ROBUST 600kg | RB.600 | Bộ | 8.900.000 | |
Bộ tời ROBUST 1000kg | RB.1000 | Bộ | 14.950.000 | |
Bộ tời YY 300kg | YY.300 | Bộ | 10.500.000 | |
Bộ tời YY 400kg | YY.400 | Bộ | 11.200.000 | |
Bộ tời YY 550kg | YY.550 | Bộ | 15.000.000 | |
Bộ tời YY 850kg | YY.850 | Bộ | 32.000.000 | |
Mô tơ ống
Bảo hành 1 năm |
Bộ tời Somfy 100kg | 50/12 CSI | Bộ | 22.000.000 |
Bộ tời ống Boss.SO (Sức nâng danh định 100kg) | Boss.SO | Bộ | 8.500.000 | |
Mô tơ DC – 24V
(cho cửa tấm liền) Bảo hành 1 năm |
Bộ tời DC Robust đơn (< 12m2) | RB.DC1 | Bộ | 6.900.000 |
Bộ tời DC Robust đôi (12m2 ~ < 30m2) | RB.DC2 | Bộ | 8.200.000 | |
Bộ tời DC siêu trường HV ( ≥ 30m2 và chiều cao ≤ 5m) | RB.DC3 | Bộ | 8.600.000 |
Báo giá bộ lưu điện cửa cuốn
DÒNG SẢN PHẨM | MÃ HIỆU | DVT | GIÁ LẮP ĐẠT (VND) |
Bộ lưu điện BossG-SH750 (Dùng cho bộ tời xích AC ≤ 500kg) | SH.750 | Bộ | 3.990.000 |
Bộ lưu điện BossG-SH1200 (Dùng cho bộ tời xích AC ≤ 800kg) | SH.1200 | Bộ | 4.900.000 |
Bộ lưu điện BossG InTel-SH800 (Dùng cho bộ tời xích AC ≤ 500kg) | SH.800 | Bộ | 4.950.000 |
Bộ lưu điện BossG Intel-SH.1250 (Dùng cho bộ tời xích AC ≤ 850kg) | SH.1250 | Bộ | 5.950.000 |
Bộ lưu điện DC – BossRP.SD 1000 (Dùng bộ tời đơn và đôi) | SD.1000 | Bộ | 4.500.000 |
Báo giá phụ kiện khác
SẢN PHẨM | QUY CÁCH | MÃ HIỆU | DVT | GIÁ LẮP ĐẠT (VND) |
Phụ kiện cửa cuốn lỗ thoáng | Ray KC.110 sử dụng cho Nan CD.100/CD.80/BO.90A | KC.110 | md | 650.000 |
Ray RS.100 sử dụng cho Nan CD.100/CD.80/BO.90A | RS.100 | md | 550.000 | |
Ray RS.150 sử dụng cho Nan CD.140 | RS.150 | md | 780.000 | |
Ray KC.94E sử dụng khóa tự động Boss (thế hệ 3) cho Nan 69/88/57/55 | KC.94E | md | 500.000 | |
Ray hộp RS.H90 (không dùng khóa tự động Boss cho Nan (69/88/57/55) | RS.H90 | md | 340.000 | |
Ray RS.85 (không dùng khóa tự động Boss cho Nan (69/88/57/55) | RS.85 | md | 350.000 | |
Ray 76GM (không dùng khóa tự động Boss cho Nan (69/88/57/55) | 76GM | md | 280.000 | |
Trục tròn 114 – Mã kẽm. Dày 2.0 (kèm bát đỡ) | TS.114/2.0 | md | 550.000 | |
Trục tròn 114 – Mã kẽm. Dày 2.5 (kèm bát đỡ) | TS.114/2.5 | md | 650.000 | |
Trục tròn 140 – Mã kẽm. Dày 3.96 (kèm bát đỡ) | TS.140 | md | 1.150.000 | |
Trục tròn 168 – Mã kẽm. Dày 5.16 (kèm bát đỡ) | TS.168 | md | 1.500.000 | |
Trục tròn đúc 168 – 171 – Sơn chống rỉ dày 7.0mm (kèm bát đỡ) | TS.1707 | md | 1.750.000 | |
Trục tròn đúc 168 – 171 – Sơn chống rỉ dày 9.0mm (kèm bát đỡ) | TS.1709 | md | 2.100.000 | |
Con lăn dùng vòng bi | PUL | Bộ | 500.000 | |
Bộ điều khiển từ xa cho Bộ tời AC (01 hộp nhận tín hiệu & 02 tay điều khiển) | ĐKTX | Bộ | 1.500.000 | |
Tay điều khiên từ xa cho Bộ tới AC | TĐK | Cái | 600.000 | |
Bộ phụ kiện tự ngắt (Tự dừng khi gặp vật cản: Nẹp inox, còi báo động, bộ dẫn điện) | TBTN | Bộ | 1.500.000 | |
Bộ khóa cài chốt tự động BossDoor thế hệ 3 | KCTĐ | Bộ | 4.000.000 | |
Phụ kiện cửa cuốn tấm liền | Ray U63T | U63T | md | 190.000 |
Ray RS.75 (Dùng cho cửa tấm liền sử dụng bộ tời AC) | RS75 | md | 230.000 | |
Bộ đáy cửa tấm liền (Dùng thiết bị tự ngắt cho bộ tời AC) | LD2 | md | 300.000 | |
Giá đỡ L,T | GIA-L-T | Bộ | 250.000 – 290.000 | |
Còi báo động dùng cho bộ tời cửa tấm liền (Taiwan) | CBĐ | Cái | 500.000 | |
Khóa 2 cạnh, mở bằng chìa khóa 2 chiều. Nắp khóa bằng thép hợp kim | KH1 | Bộ | 680.000 | |
Khóa 2 cạnh, mở bằng chìa khóa 1 chiều. Nắp khóa bằng thép hợp kim | KH2 | Bộ | 570.000 | |
Khóa 4 cạnh, mở bằng chìa khóa 1 chiều. Nắp khóa bằng thép hợp kim | KH3 | Bộ | 400.000 | |
Tay điều khiển từ xa | DK | Cái | 600.000 | |
Lựa chọn thêm | Bộ phụ kiện Cột chống bão (Dùng cho cửa có chiều rộng vượt kích thước an toàn) | RKCCB | Bộ | 600.000 |
Thanh chống bão | TCB | md | 400.000 |
Lắp đặt cửa cuốn Bossdoor tại Đà Nẵng ở đâu?
Cửa cuốn Lương Phát Đạt cam kết mang đến giải pháp cửa cuốn thông minh, an toàn và tiết kiệm điện tại Đà Nẵng. Các dòng sản phẩm của chúng tôi được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đảm bảo đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, đa dạng về mẫu mã và tính năng.
Khách hàng có thể lựa chọn các dòng cửa cuốn Boosdoor với nhiều ưu điểm vượt trội và độ bền lâu dài. Với công nghệ ngày càng tiên tiến, cửa cuốn hiện đại với các tính năng bảo mật, cảm biến và điều khiển thông minh là lựa chọn an toàn cho nhiều loại công trình.
Cửa cuốn Bossdoor: Cửa cuốn nghệ thuật Boss Elegant; Cửa cuốn siêu sáng Boss S-Bright; Cửa cuốn siêu trường Boss Strong; Cửa cuốn tấm liền BossDoor; Cửa cuốn truyền thống Boss Standard.
Điều quan trọng là lựa chọn cửa cuốn từ nhà cung cấp uy tín, lắp đặt chính xác và tuân thủ các lưu ý an toàn trong quá trình sử dụng để tối ưu hiệu quả và bảo vệ tối đa cho gia đình của bạn nhé!